encompassing tiếng Anh là gì?

encompassing tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng encompassing trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ encompassing tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm encompassing tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ encompassing

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

encompassing tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ encompassing tiếng Anh nghĩa là gì.

encompass /in'kʌmpəs/

* ngoại động từ
- vây quanh, bao quanh
- bao gồm chứa đựng
- hoàn thiện, hoàn thành

Thuật ngữ liên quan tới encompassing

Tóm lại nội dung ý nghĩa của encompassing trong tiếng Anh

encompassing có nghĩa là: encompass /in'kʌmpəs/* ngoại động từ- vây quanh, bao quanh- bao gồm chứa đựng- hoàn thiện, hoàn thành

Đây là cách dùng encompassing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ encompassing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

encompass /in'kʌmpəs/* ngoại động từ- vây quanh tiếng Anh là gì?
bao quanh- bao gồm chứa đựng- hoàn thiện tiếng Anh là gì?
hoàn thành