Thông tin thuật ngữ enemy tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
enemy (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ enemyBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
enemy tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ enemy trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ enemy tiếng Anh nghĩa là gì.
enemy /'enimi/
* danh từ
- kẻ thù, kẻ địch, địch thủ; quân địch, tàu địch
=to be one's own enemy+ tự mình làm hại mình
- (thông tục) thì giờ
=how goes the enemy?+ mấy giờ rồi?
=to kill the enemy+ giết thì giờ
!the Enemy
- ma vương
* tính từ
- của địch, thù địch
Thuật ngữ liên quan tới enemy
Tóm lại nội dung ý nghĩa của enemy trong tiếng Anh
enemy có nghĩa là: enemy /'enimi/* danh từ- kẻ thù, kẻ địch, địch thủ; quân địch, tàu địch=to be one's own enemy+ tự mình làm hại mình- (thông tục) thì giờ=how goes the enemy?+ mấy giờ rồi?=to kill the enemy+ giết thì giờ!the Enemy- ma vương* tính từ- của địch, thù địch
Đây là cách dùng enemy tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ enemy tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
enemy /'enimi/* danh từ- kẻ thù tiếng Anh là gì?
kẻ địch tiếng Anh là gì?
địch thủ tiếng Anh là gì?
quân địch tiếng Anh là gì?
tàu địch=to be one's own enemy+ tự mình làm hại mình- (thông tục) thì giờ=how goes the enemy?+ mấy giờ rồi?=to kill the enemy+ giết thì giờ!the Enemy- ma vương* tính từ- của địch tiếng Anh là gì?
thù địch