engravings tiếng Anh là gì?

engravings tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng engravings trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ engravings tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm engravings tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ engravings

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

engravings tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ engravings tiếng Anh nghĩa là gì.

engraving /in'greiviɳ/

* danh từ
- sự khắc, sự trổ, sự chạm
- (nghĩa bóng) sự in sâu, sự khắc sâu (vào óc...)
- bản in khắc

Thuật ngữ liên quan tới engravings

Tóm lại nội dung ý nghĩa của engravings trong tiếng Anh

engravings có nghĩa là: engraving /in'greiviɳ/* danh từ- sự khắc, sự trổ, sự chạm- (nghĩa bóng) sự in sâu, sự khắc sâu (vào óc...)- bản in khắc

Đây là cách dùng engravings tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ engravings tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

engraving /in'greiviɳ/* danh từ- sự khắc tiếng Anh là gì?
sự trổ tiếng Anh là gì?
sự chạm- (nghĩa bóng) sự in sâu tiếng Anh là gì?
sự khắc sâu (vào óc...)- bản in khắc