Thông tin thuật ngữ ensued tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
ensued (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ensuedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ensued tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ensued trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ensued tiếng Anh nghĩa là gì.
ensue /in'sju:/
* nội động từ
- xảy ra sau đó
- (+ from, on) sinh ra từ
=difficulties ensuing on (from) the war+ khó khăn do chiến tranh sinh ra, khó khăn do chiến tranh gây ra
* ngoại động từ
- (kinh thánh) tìm kiếm
Thuật ngữ liên quan tới ensued
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ensued trong tiếng Anh
ensued có nghĩa là: ensue /in'sju:/* nội động từ- xảy ra sau đó- (+ from, on) sinh ra từ=difficulties ensuing on (from) the war+ khó khăn do chiến tranh sinh ra, khó khăn do chiến tranh gây ra* ngoại động từ- (kinh thánh) tìm kiếm
Đây là cách dùng ensued tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ensued tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
ensue /in'sju:/* nội động từ- xảy ra sau đó- (+ from tiếng Anh là gì?
on) sinh ra từ=difficulties ensuing on (from) the war+ khó khăn do chiến tranh sinh ra tiếng Anh là gì?
khó khăn do chiến tranh gây ra* ngoại động từ- (kinh thánh) tìm kiếm