enthroned tiếng Anh là gì?

enthroned tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng enthroned trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ enthroned tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm enthroned tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ enthroned

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

enthroned tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ enthroned tiếng Anh nghĩa là gì.

enthrone /in'θroun/

* ngoại động từ
- tôn làm, đưa lên ngôi (vua); phong làm (giám mục...)
- (nghĩa bóng) phong lên, tôn lêm

Thuật ngữ liên quan tới enthroned

Tóm lại nội dung ý nghĩa của enthroned trong tiếng Anh

enthroned có nghĩa là: enthrone /in'θroun/* ngoại động từ- tôn làm, đưa lên ngôi (vua); phong làm (giám mục...)- (nghĩa bóng) phong lên, tôn lêm

Đây là cách dùng enthroned tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ enthroned tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

enthrone /in'θroun/* ngoại động từ- tôn làm tiếng Anh là gì?
đưa lên ngôi (vua) tiếng Anh là gì?
phong làm (giám mục...)- (nghĩa bóng) phong lên tiếng Anh là gì?
tôn lêm