entries tiếng Anh là gì?

entries tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng entries trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ entries tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm entries tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ entries

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

entries tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ entries tiếng Anh nghĩa là gì.

entry /'entri/

* danh từ
- sự đi vào
- (sân khấu) sự ra (của một diễn viên)
- lối đi vào, cổng đi vào
- (pháp lý) sự tiếp nhận
- sự ghi vào (sổ sách); mục (ghi vào sổ)
- mục từ (trong từ điển)
- danh sách người thi đấu; sự ghi tên người thi đấu

entry
- (Tech) cửa vào, nhập khẩu [TQ/NB]; hạng mục, muc nhập; từ mục; biểu trị; vào (đ); tham gia (đ)

entry
- (lý thuyết trò chơi) sự ra nhập; (máy tính) đưa số (vào máy); lối vào (bảng)
- latest e. (máy tính) giá trị tính cuối cùng

Thuật ngữ liên quan tới entries

Tóm lại nội dung ý nghĩa của entries trong tiếng Anh

entries có nghĩa là: entry /'entri/* danh từ- sự đi vào- (sân khấu) sự ra (của một diễn viên)- lối đi vào, cổng đi vào- (pháp lý) sự tiếp nhận- sự ghi vào (sổ sách); mục (ghi vào sổ)- mục từ (trong từ điển)- danh sách người thi đấu; sự ghi tên người thi đấuentry- (Tech) cửa vào, nhập khẩu [TQ/NB]; hạng mục, muc nhập; từ mục; biểu trị; vào (đ); tham gia (đ)entry- (lý thuyết trò chơi) sự ra nhập; (máy tính) đưa số (vào máy); lối vào (bảng)- latest e. (máy tính) giá trị tính cuối cùng

Đây là cách dùng entries tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ entries tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

entry /'entri/* danh từ- sự đi vào- (sân khấu) sự ra (của một diễn viên)- lối đi vào tiếng Anh là gì?
cổng đi vào- (pháp lý) sự tiếp nhận- sự ghi vào (sổ sách) tiếng Anh là gì?
mục (ghi vào sổ)- mục từ (trong từ điển)- danh sách người thi đấu tiếng Anh là gì?
sự ghi tên người thi đấuentry- (Tech) cửa vào tiếng Anh là gì?
nhập khẩu [TQ/NB] tiếng Anh là gì?
hạng mục tiếng Anh là gì?
muc nhập tiếng Anh là gì?
từ mục tiếng Anh là gì?
biểu trị tiếng Anh là gì?
vào (đ) tiếng Anh là gì?
tham gia (đ)entry- (lý thuyết trò chơi) sự ra nhập tiếng Anh là gì?
(máy tính) đưa số (vào máy) tiếng Anh là gì?
lối vào (bảng)- latest e. (máy tính) giá trị tính cuối cùng