Thông tin thuật ngữ enumeration tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
enumeration (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ enumerationBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
enumeration tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ enumeration trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ enumeration tiếng Anh nghĩa là gì.
enumeration /i,nju:mə'reiʃn/
* danh từ
- sự đếm; sự kể; sự liệt kê
- bản liệt kê
enumeration
- (Tech) đếm; liệt kê
enumeration
- sự đếm, sự liệt kê
- e. of constants sự liệt kê các hằng số
Thuật ngữ liên quan tới enumeration
Tóm lại nội dung ý nghĩa của enumeration trong tiếng Anh
enumeration có nghĩa là: enumeration /i,nju:mə'reiʃn/* danh từ- sự đếm; sự kể; sự liệt kê- bản liệt kêenumeration- (Tech) đếm; liệt kêenumeration- sự đếm, sự liệt kê- e. of constants sự liệt kê các hằng số
Đây là cách dùng enumeration tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ enumeration tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
enumeration /i tiếng Anh là gì?
nju:mə'reiʃn/* danh từ- sự đếm tiếng Anh là gì?
sự kể tiếng Anh là gì?
sự liệt kê- bản liệt kêenumeration- (Tech) đếm tiếng Anh là gì?
liệt kêenumeration- sự đếm tiếng Anh là gì?
sự liệt kê- e. of constants sự liệt kê các hằng số