Thông tin thuật ngữ errant tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
errant (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ errantBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
errant tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ errant trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ errant tiếng Anh nghĩa là gì.
errant /'erənt/
* tính từ
- lang thang, giang hồ
- sai lầm, sai sót, không đúng tiêu chuẩn
* danh từ
- (như) knight-errant
Thuật ngữ liên quan tới errant
Tóm lại nội dung ý nghĩa của errant trong tiếng Anh
errant có nghĩa là: errant /'erənt/* tính từ- lang thang, giang hồ- sai lầm, sai sót, không đúng tiêu chuẩn* danh từ- (như) knight-errant
Đây là cách dùng errant tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ errant tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
errant /'erənt/* tính từ- lang thang tiếng Anh là gì?
giang hồ- sai lầm tiếng Anh là gì?
sai sót tiếng Anh là gì?
không đúng tiêu chuẩn* danh từ- (như) knight-errant