Thông tin thuật ngữ esteems tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
esteems (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ esteemsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
esteems tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ esteems trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ esteems tiếng Anh nghĩa là gì.
esteem /is'ti:m/
* danh từ
- sự kính mến, sự quý trọng
=to hold someone in high esteem+ kính mến ai, quý trọng ai
* ngoại động từ
- kính mến, quý trọng
- coi là, cho là
=to esteem it as a favour+ coi cái đó như là một đặc ân
Thuật ngữ liên quan tới esteems
Tóm lại nội dung ý nghĩa của esteems trong tiếng Anh
esteems có nghĩa là: esteem /is'ti:m/* danh từ- sự kính mến, sự quý trọng=to hold someone in high esteem+ kính mến ai, quý trọng ai* ngoại động từ- kính mến, quý trọng- coi là, cho là=to esteem it as a favour+ coi cái đó như là một đặc ân
Đây là cách dùng esteems tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ esteems tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
esteem /is'ti:m/* danh từ- sự kính mến tiếng Anh là gì?
sự quý trọng=to hold someone in high esteem+ kính mến ai tiếng Anh là gì?
quý trọng ai* ngoại động từ- kính mến tiếng Anh là gì?
quý trọng- coi là tiếng Anh là gì?
cho là=to esteem it as a favour+ coi cái đó như là một đặc ân