Thông tin thuật ngữ etx tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
etx (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ etxBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
etx tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ etx trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ etx tiếng Anh nghĩa là gì.
etx/ack handshaking
- thiết lập quan hệ, tay bắt tay (một phương pháp để kiểm soát sự thông suốt của quá trình truyền tin nối tiếp giữa hai thiết bị, sao cho thiết bị này chỉ phát tin khi thiết bị kia đã sẵn sàng nhận)
Thuật ngữ liên quan tới etx
Tóm lại nội dung ý nghĩa của etx trong tiếng Anh
etx có nghĩa là: etx/ack handshaking- thiết lập quan hệ, tay bắt tay (một phương pháp để kiểm soát sự thông suốt của quá trình truyền tin nối tiếp giữa hai thiết bị, sao cho thiết bị này chỉ phát tin khi thiết bị kia đã sẵn sàng nhận)
Đây là cách dùng etx tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ etx tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
etx/ack handshaking- thiết lập quan hệ tiếng Anh là gì?
tay bắt tay (một phương pháp để kiểm soát sự thông suốt của quá trình truyền tin nối tiếp giữa hai thiết bị tiếng Anh là gì?
sao cho thiết bị này chỉ phát tin khi thiết bị kia đã sẵn sàng nhận)