evacuation tiếng Anh là gì?

evacuation tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng evacuation trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ evacuation tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm evacuation tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ evacuation

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

evacuation tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ evacuation tiếng Anh nghĩa là gì.

evacuation /i,vækju'eiʃn/

* danh từ
- sự rút khỏi (một nơi nào...)
- sự sơ tán, sự tản cư; sự chuyển khỏi mặt trận (thương binh)
- sự tháo, sự làm khỏi tắc
- (y học) sự bài tiết; sự thục, sự rửa
- (vật lý) sự làm chân không; sự rút lui

Thuật ngữ liên quan tới evacuation

Tóm lại nội dung ý nghĩa của evacuation trong tiếng Anh

evacuation có nghĩa là: evacuation /i,vækju'eiʃn/* danh từ- sự rút khỏi (một nơi nào...)- sự sơ tán, sự tản cư; sự chuyển khỏi mặt trận (thương binh)- sự tháo, sự làm khỏi tắc- (y học) sự bài tiết; sự thục, sự rửa- (vật lý) sự làm chân không; sự rút lui

Đây là cách dùng evacuation tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ evacuation tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

evacuation /i tiếng Anh là gì?
vækju'eiʃn/* danh từ- sự rút khỏi (một nơi nào...)- sự sơ tán tiếng Anh là gì?
sự tản cư tiếng Anh là gì?
sự chuyển khỏi mặt trận (thương binh)- sự tháo tiếng Anh là gì?
sự làm khỏi tắc- (y học) sự bài tiết tiếng Anh là gì?
sự thục tiếng Anh là gì?
sự rửa- (vật lý) sự làm chân không tiếng Anh là gì?
sự rút lui