Thông tin thuật ngữ evidence tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
evidence (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ evidenceBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
evidence tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ evidence trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ evidence tiếng Anh nghĩa là gì.
evidence /'evidəns/
* danh từ
- tính hiển nhiên; tính rõ ràng, tính rõ rệt
=in evidence+ rõ ràng, rõ rệt
- (pháp lý) chứng, chứng cớ, bằng chứng
=to bear (give) evidence+ làm chứng
=to call in evidence+ gọi ra làm chứng
- dấu hiệu; chứng chỉ
=to give (bear) evidence of+ là dấu hiệu của; chứng tỏ (cái gì)
!to turn King's (Queen's) evidence
!to turn State's evidence
- tố cáo những kẻ đồng loã
* ngoại động từ
- chứng tỏ, chứng minh
* nội động từ
- làm chứng
evidence
- sự rõ ràng
Thuật ngữ liên quan tới evidence
Tóm lại nội dung ý nghĩa của evidence trong tiếng Anh
evidence có nghĩa là: evidence /'evidəns/* danh từ- tính hiển nhiên; tính rõ ràng, tính rõ rệt=in evidence+ rõ ràng, rõ rệt- (pháp lý) chứng, chứng cớ, bằng chứng=to bear (give) evidence+ làm chứng=to call in evidence+ gọi ra làm chứng- dấu hiệu; chứng chỉ=to give (bear) evidence of+ là dấu hiệu của; chứng tỏ (cái gì)!to turn King's (Queen's) evidence!to turn State's evidence- tố cáo những kẻ đồng loã* ngoại động từ- chứng tỏ, chứng minh* nội động từ- làm chứngevidence- sự rõ ràng
Đây là cách dùng evidence tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ evidence tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
evidence /'evidəns/* danh từ- tính hiển nhiên tiếng Anh là gì?
tính rõ ràng tiếng Anh là gì?
tính rõ rệt=in evidence+ rõ ràng tiếng Anh là gì?
rõ rệt- (pháp lý) chứng tiếng Anh là gì?
chứng cớ tiếng Anh là gì?
bằng chứng=to bear (give) evidence+ làm chứng=to call in evidence+ gọi ra làm chứng- dấu hiệu tiếng Anh là gì?
chứng chỉ=to give (bear) evidence of+ là dấu hiệu của tiếng Anh là gì?
chứng tỏ (cái gì)!to turn King's (Queen's) evidence!to turn State's evidence- tố cáo những kẻ đồng loã* ngoại động từ- chứng tỏ tiếng Anh là gì?
chứng minh* nội động từ- làm chứngevidence- sự rõ ràng