Thông tin thuật ngữ evils tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
evils (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ evilsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
evils tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ evils trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ evils tiếng Anh nghĩa là gì.
evil /'i:vl/
* tính từ
- xấu, ác, có hại
=of evil repute+ có tiếng xấu
=an evil tongue+ ác khẩu
=an evil eye+ cái nhìn hãm tài, cái nhìn độc địa
!the Evil One
- (xem) one
* danh từ
- cái xấu, điều ác; tội lỗi; cái (có) hại; điều tai hại, tai hoạ
=to speak evil of someone+ nói xấu ai
=to choose the less of two evils+ giữa hai cái hại chọn cái ít hại hơn
- (từ cổ,nghĩa cổ) bệnh tràng nhạc
Thuật ngữ liên quan tới evils
Tóm lại nội dung ý nghĩa của evils trong tiếng Anh
evils có nghĩa là: evil /'i:vl/* tính từ- xấu, ác, có hại=of evil repute+ có tiếng xấu=an evil tongue+ ác khẩu=an evil eye+ cái nhìn hãm tài, cái nhìn độc địa!the Evil One- (xem) one* danh từ- cái xấu, điều ác; tội lỗi; cái (có) hại; điều tai hại, tai hoạ=to speak evil of someone+ nói xấu ai=to choose the less of two evils+ giữa hai cái hại chọn cái ít hại hơn- (từ cổ,nghĩa cổ) bệnh tràng nhạc
Đây là cách dùng evils tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ evils tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
evil /'i:vl/* tính từ- xấu tiếng Anh là gì?
ác tiếng Anh là gì?
có hại=of evil repute+ có tiếng xấu=an evil tongue+ ác khẩu=an evil eye+ cái nhìn hãm tài tiếng Anh là gì?
cái nhìn độc địa!the Evil One- (xem) one* danh từ- cái xấu tiếng Anh là gì?
điều ác tiếng Anh là gì?
tội lỗi tiếng Anh là gì?
cái (có) hại tiếng Anh là gì?
điều tai hại tiếng Anh là gì?
tai hoạ=to speak evil of someone+ nói xấu ai=to choose the less of two evils+ giữa hai cái hại chọn cái ít hại hơn- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) bệnh tràng nhạc