Thông tin thuật ngữ exclaims tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
exclaims (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ exclaimsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
exclaims tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ exclaims trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ exclaims tiếng Anh nghĩa là gì.
exclaim /iks'kleim/
* động từ
- kêu lên, la lên
!to exclaim against
- tố cáo ầm ĩ
Thuật ngữ liên quan tới exclaims
Tóm lại nội dung ý nghĩa của exclaims trong tiếng Anh
exclaims có nghĩa là: exclaim /iks'kleim/* động từ- kêu lên, la lên!to exclaim against- tố cáo ầm ĩ
Đây là cách dùng exclaims tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ exclaims tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
exclaim /iks'kleim/* động từ- kêu lên tiếng Anh là gì?
la lên!to exclaim against- tố cáo ầm ĩ