Thông tin thuật ngữ exclaves tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
exclaves (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ exclavesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
exclaves tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ exclaves trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ exclaves tiếng Anh nghĩa là gì.
exclave /'ekskleiv/
* danh từ
- phần đất tách ra (của một nước)
Thuật ngữ liên quan tới exclaves
Tóm lại nội dung ý nghĩa của exclaves trong tiếng Anh
exclaves có nghĩa là: exclave /'ekskleiv/* danh từ- phần đất tách ra (của một nước)
Đây là cách dùng exclaves tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ exclaves tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
exclave /'ekskleiv/* danh từ- phần đất tách ra (của một nước)