Thông tin thuật ngữ excoriating tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
excoriating (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ excoriatingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
excoriating tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ excoriating trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ excoriating tiếng Anh nghĩa là gì.
excoriate /eks'kɔ:rieit/
* ngoại động từ
- làm tuột da, làm sầy da
- bóc, lột (da)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phê bình gắt gao, chỉ trích ai
Thuật ngữ liên quan tới excoriating
Tóm lại nội dung ý nghĩa của excoriating trong tiếng Anh
excoriating có nghĩa là: excoriate /eks'kɔ:rieit/* ngoại động từ- làm tuột da, làm sầy da- bóc, lột (da)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phê bình gắt gao, chỉ trích ai
Đây là cách dùng excoriating tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ excoriating tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
excoriate /eks'kɔ:rieit/* ngoại động từ- làm tuột da tiếng Anh là gì?
làm sầy da- bóc tiếng Anh là gì?
lột (da)- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) phê bình gắt gao tiếng Anh là gì?
chỉ trích ai