Thông tin thuật ngữ execrate tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
execrate (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ execrateBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
execrate tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ execrate trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ execrate tiếng Anh nghĩa là gì.
execrate /'eksikreit/
* ngoại động từ
- ghét cay ghét đắng, ghét độc địa
* nội động từ
- chửi rủa, nguyền rủa
Thuật ngữ liên quan tới execrate
Tóm lại nội dung ý nghĩa của execrate trong tiếng Anh
execrate có nghĩa là: execrate /'eksikreit/* ngoại động từ- ghét cay ghét đắng, ghét độc địa* nội động từ- chửi rủa, nguyền rủa
Đây là cách dùng execrate tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ execrate tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
execrate /'eksikreit/* ngoại động từ- ghét cay ghét đắng tiếng Anh là gì?
ghét độc địa* nội động từ- chửi rủa tiếng Anh là gì?
nguyền rủa