Thông tin thuật ngữ exhibition tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
exhibition (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ exhibitionBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
exhibition tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ exhibition trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ exhibition tiếng Anh nghĩa là gì.
exhibition /,eksi'biʃn/
* danh từ
- cuộc triển lãm cuộc trưng bày
- sự phô bày, sự trưng bày
- sự bày tỏ, sự biểu lộ
- sự thao diễn
- học bổng
!to make an exhibition of oneself
- dở trò dơ dáng dại hình
Thuật ngữ liên quan tới exhibition
Tóm lại nội dung ý nghĩa của exhibition trong tiếng Anh
exhibition có nghĩa là: exhibition /,eksi'biʃn/* danh từ- cuộc triển lãm cuộc trưng bày- sự phô bày, sự trưng bày- sự bày tỏ, sự biểu lộ- sự thao diễn- học bổng!to make an exhibition of oneself- dở trò dơ dáng dại hình
Đây là cách dùng exhibition tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ exhibition tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
exhibition / tiếng Anh là gì?
eksi'biʃn/* danh từ- cuộc triển lãm cuộc trưng bày- sự phô bày tiếng Anh là gì?
sự trưng bày- sự bày tỏ tiếng Anh là gì?
sự biểu lộ- sự thao diễn- học bổng!to make an exhibition of oneself- dở trò dơ dáng dại hình