Thông tin thuật ngữ exhilarate tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
exhilarate (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ exhilarateBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
exhilarate tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ exhilarate trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ exhilarate tiếng Anh nghĩa là gì.
exhilarate /ig'ziləreit/
* ngoại động từ
- làm vui vẻ, làm hồ hởi
Thuật ngữ liên quan tới exhilarate
Tóm lại nội dung ý nghĩa của exhilarate trong tiếng Anh
exhilarate có nghĩa là: exhilarate /ig'ziləreit/* ngoại động từ- làm vui vẻ, làm hồ hởi
Đây là cách dùng exhilarate tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ exhilarate tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
exhilarate /ig'ziləreit/* ngoại động từ- làm vui vẻ tiếng Anh là gì?
làm hồ hởi