explains tiếng Anh là gì?

explains tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng explains trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ explains tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm explains tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ explains

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

explains tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ explains tiếng Anh nghĩa là gì.

explain /iks'plein/

* động từ
- giảng, giảng giải, giải nghĩa
- giải thích, thanh minh
=to explain one's attitude+ thanh minh về thái độ của mình
!to explain away
- thanh minh (lời nói bất nhã...)
- giải thích làm cho hết sợ (ma...)

explain
- giải thích

Thuật ngữ liên quan tới explains

Tóm lại nội dung ý nghĩa của explains trong tiếng Anh

explains có nghĩa là: explain /iks'plein/* động từ- giảng, giảng giải, giải nghĩa- giải thích, thanh minh=to explain one's attitude+ thanh minh về thái độ của mình!to explain away- thanh minh (lời nói bất nhã...)- giải thích làm cho hết sợ (ma...)explain- giải thích

Đây là cách dùng explains tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ explains tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

explain /iks'plein/* động từ- giảng tiếng Anh là gì?
giảng giải tiếng Anh là gì?
giải nghĩa- giải thích tiếng Anh là gì?
thanh minh=to explain one's attitude+ thanh minh về thái độ của mình!to explain away- thanh minh (lời nói bất nhã...)- giải thích làm cho hết sợ (ma...)explain- giải thích