Thông tin thuật ngữ exposed tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
exposed (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ exposedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
exposed tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ exposed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ exposed tiếng Anh nghĩa là gì.
expose /iks'pouz/
* ngoại động từ
- phơi ra
- phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ
=to expose crime+ vạch trần tội ác
=to expose someone+ vạch mặt nạ ai, vạch trần tội ác của ai
- bày ra để bán, trưng bày
- đặt vào (nơi nguy hiểm...), đặt vào tình thế dễ bị (tai nan...)
=to expose someone to danger+ đặt ai vào tình thế hiểm nguy
- (động tính từ quá khứ) xoay về (nhà...)
=exposed to the south+ xoay về hướng nam
- vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường
- (nhiếp ảnh) phơi sang (phim ảnh)
expose
- trình bày
Thuật ngữ liên quan tới exposed
Tóm lại nội dung ý nghĩa của exposed trong tiếng Anh
exposed có nghĩa là: expose /iks'pouz/* ngoại động từ- phơi ra- phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ=to expose crime+ vạch trần tội ác=to expose someone+ vạch mặt nạ ai, vạch trần tội ác của ai- bày ra để bán, trưng bày- đặt vào (nơi nguy hiểm...), đặt vào tình thế dễ bị (tai nan...)=to expose someone to danger+ đặt ai vào tình thế hiểm nguy- (động tính từ quá khứ) xoay về (nhà...)=exposed to the south+ xoay về hướng nam- vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường- (nhiếp ảnh) phơi sang (phim ảnh)expose- trình bày
Đây là cách dùng exposed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ exposed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
expose /iks'pouz/* ngoại động từ- phơi ra- phơi bày ra tiếng Anh là gì?
phô ra tiếng Anh là gì?
bóc trần tiếng Anh là gì?
phơi trần tiếng Anh là gì?
vạch trần tiếng Anh là gì?
bộc lộ=to expose crime+ vạch trần tội ác=to expose someone+ vạch mặt nạ ai tiếng Anh là gì?
vạch trần tội ác của ai- bày ra để bán tiếng Anh là gì?
trưng bày- đặt vào (nơi nguy hiểm...) tiếng Anh là gì?
đặt vào tình thế dễ bị (tai nan...)=to expose someone to danger+ đặt ai vào tình thế hiểm nguy- (động tính từ quá khứ) xoay về (nhà...)=exposed to the south+ xoay về hướng nam- vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường- (nhiếp ảnh) phơi sang (phim ảnh)expose- trình bày