Thông tin thuật ngữ extents tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
extents (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ extentsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
extents tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ extents trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ extents tiếng Anh nghĩa là gì.
extent /iks'tent /
* danh từ
- khoảng rộng
=vast extent of ground+ khoảng đất rộng
- quy mô, phạm vi, chừng mực
=to the extent of one's power+ trong phạm vi quyền lực
=to a certain extent+ đến một chừng mực nào đó, ở một mức nhất định
- (pháp lý) sự đánh giá (đất rộng...)
- (pháp lý) sự tịch thu; văn bản tịch thu (đất ruộng...)
extent
- (Tech) phạm vi, miền
extent
- kích thước, ngoại diện
Thuật ngữ liên quan tới extents
Tóm lại nội dung ý nghĩa của extents trong tiếng Anh
extents có nghĩa là: extent /iks'tent /* danh từ- khoảng rộng=vast extent of ground+ khoảng đất rộng- quy mô, phạm vi, chừng mực=to the extent of one's power+ trong phạm vi quyền lực=to a certain extent+ đến một chừng mực nào đó, ở một mức nhất định- (pháp lý) sự đánh giá (đất rộng...)- (pháp lý) sự tịch thu; văn bản tịch thu (đất ruộng...)extent- (Tech) phạm vi, miềnextent- kích thước, ngoại diện
Đây là cách dùng extents tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ extents tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
extent /iks'tent /* danh từ- khoảng rộng=vast extent of ground+ khoảng đất rộng- quy mô tiếng Anh là gì?
phạm vi tiếng Anh là gì?
chừng mực=to the extent of one's power+ trong phạm vi quyền lực=to a certain extent+ đến một chừng mực nào đó tiếng Anh là gì?
ở một mức nhất định- (pháp lý) sự đánh giá (đất rộng...)- (pháp lý) sự tịch thu tiếng Anh là gì?
văn bản tịch thu (đất ruộng...)extent- (Tech) phạm vi tiếng Anh là gì?
miềnextent- kích thước tiếng Anh là gì?
ngoại diện