Thông tin thuật ngữ externalization tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
externalization (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ externalizationBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
externalization tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ externalization trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ externalization tiếng Anh nghĩa là gì.
externalization /eks,tə:nəlai'zeiʃn/
* danh từ
- (triết học) sự ngoại hiện
Thuật ngữ liên quan tới externalization
Tóm lại nội dung ý nghĩa của externalization trong tiếng Anh
externalization có nghĩa là: externalization /eks,tə:nəlai'zeiʃn/* danh từ- (triết học) sự ngoại hiện
Đây là cách dùng externalization tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ externalization tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
externalization /eks tiếng Anh là gì?
tə:nəlai'zeiʃn/* danh từ- (triết học) sự ngoại hiện