extinguishing tiếng Anh là gì?

extinguishing tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng extinguishing trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ extinguishing tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm extinguishing tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ extinguishing

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

extinguishing tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ extinguishing tiếng Anh nghĩa là gì.

extinguish /iks'tiɳgwiʃ/

* ngoại động từ
- dập tắt, làm tiêu tan, làm tắt
- làm lu mờ, át
=her beauty extinguished that of all others+ cẻ đẹp của cô làm lu mờ tất cả những cô khác
- làm cứng họng (đối phương)
- thanh toán (nợ nần)
- tiêu diệt, phá huỷ
- (pháp lý) huỷ bỏ

extinguish
- sự dập tắt, sự làm ngưng; (toán kinh tế) sự thanh toán (nợ)

Thuật ngữ liên quan tới extinguishing

Tóm lại nội dung ý nghĩa của extinguishing trong tiếng Anh

extinguishing có nghĩa là: extinguish /iks'tiɳgwiʃ/* ngoại động từ- dập tắt, làm tiêu tan, làm tắt- làm lu mờ, át=her beauty extinguished that of all others+ cẻ đẹp của cô làm lu mờ tất cả những cô khác- làm cứng họng (đối phương)- thanh toán (nợ nần)- tiêu diệt, phá huỷ- (pháp lý) huỷ bỏextinguish- sự dập tắt, sự làm ngưng; (toán kinh tế) sự thanh toán (nợ)

Đây là cách dùng extinguishing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ extinguishing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

extinguish /iks'tiɳgwiʃ/* ngoại động từ- dập tắt tiếng Anh là gì?
làm tiêu tan tiếng Anh là gì?
làm tắt- làm lu mờ tiếng Anh là gì?
át=her beauty extinguished that of all others+ cẻ đẹp của cô làm lu mờ tất cả những cô khác- làm cứng họng (đối phương)- thanh toán (nợ nần)- tiêu diệt tiếng Anh là gì?
phá huỷ- (pháp lý) huỷ bỏextinguish- sự dập tắt tiếng Anh là gì?
sự làm ngưng tiếng Anh là gì?
(toán kinh tế) sự thanh toán (nợ)