extricate tiếng Anh là gì?

extricate tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng extricate trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ extricate tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm extricate tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ extricate

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

extricate tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ extricate tiếng Anh nghĩa là gì.

extricate /'ekstrikəbl/

* ngoại động từ
- gỡ, gỡ thoát, giải thoát
- (hoá học) tách ra, cho thoát ra

Thuật ngữ liên quan tới extricate

Tóm lại nội dung ý nghĩa của extricate trong tiếng Anh

extricate có nghĩa là: extricate /'ekstrikəbl/* ngoại động từ- gỡ, gỡ thoát, giải thoát- (hoá học) tách ra, cho thoát ra

Đây là cách dùng extricate tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ extricate tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

extricate /'ekstrikəbl/* ngoại động từ- gỡ tiếng Anh là gì?
gỡ thoát tiếng Anh là gì?
giải thoát- (hoá học) tách ra tiếng Anh là gì?
cho thoát ra