Thông tin thuật ngữ fabricating tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
fabricating (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ fabricatingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
fabricating tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ fabricating trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fabricating tiếng Anh nghĩa là gì.
fabricate /'fæbrikeit/
* ngoại động từ
- bịa đặt (sự kiện)
- làm giả (giấy tờ, văn kiện)
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm, chế tạo, sản xuất, xây dựng
fabricate
- (Tech) chế tạo; làm giả
Thuật ngữ liên quan tới fabricating
Tóm lại nội dung ý nghĩa của fabricating trong tiếng Anh
fabricating có nghĩa là: fabricate /'fæbrikeit/* ngoại động từ- bịa đặt (sự kiện)- làm giả (giấy tờ, văn kiện)- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm, chế tạo, sản xuất, xây dựngfabricate- (Tech) chế tạo; làm giả
Đây là cách dùng fabricating tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fabricating tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
fabricate /'fæbrikeit/* ngoại động từ- bịa đặt (sự kiện)- làm giả (giấy tờ tiếng Anh là gì?
văn kiện)- (từ hiếm tiếng Anh là gì?
nghĩa hiếm) làm tiếng Anh là gì?
chế tạo tiếng Anh là gì?
sản xuất tiếng Anh là gì?
xây dựngfabricate- (Tech) chế tạo tiếng Anh là gì?
làm giả