Thông tin thuật ngữ factorial tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
factorial (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ factorialBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
factorial tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ factorial trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ factorial tiếng Anh nghĩa là gì.
factorial /fæk'tɔ:riəl/
* tính từ
- (thuộc) thừa số
* danh từ
- (toán học) giai thừa
factorial
- (Tech) giai thừa; thuộc thừa số
factorial
- giai thừa; nhân tố
- generalized f. giai thừa suy rộng
Thuật ngữ liên quan tới factorial
Tóm lại nội dung ý nghĩa của factorial trong tiếng Anh
factorial có nghĩa là: factorial /fæk'tɔ:riəl/* tính từ- (thuộc) thừa số* danh từ- (toán học) giai thừafactorial- (Tech) giai thừa; thuộc thừa sốfactorial- giai thừa; nhân tố- generalized f. giai thừa suy rộng
Đây là cách dùng factorial tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ factorial tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
factorial /fæk'tɔ:riəl/* tính từ- (thuộc) thừa số* danh từ- (toán học) giai thừafactorial- (Tech) giai thừa tiếng Anh là gì?
thuộc thừa sốfactorial- giai thừa tiếng Anh là gì?
nhân tố- generalized f. giai thừa suy rộng