Thông tin thuật ngữ factorisation tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
factorisation (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ factorisationBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
factorisation tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ factorisation trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ factorisation tiếng Anh nghĩa là gì.
factorisation
* danh từ
- sự tìm thừa số
factorisation
- sự phân tích thành nhân tử
- f. of atransformation sự phân tích một phép biến đổi
Thuật ngữ liên quan tới factorisation
Tóm lại nội dung ý nghĩa của factorisation trong tiếng Anh
factorisation có nghĩa là: factorisation* danh từ- sự tìm thừa sốfactorisation- sự phân tích thành nhân tử- f. of atransformation sự phân tích một phép biến đổi
Đây là cách dùng factorisation tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ factorisation tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
factorisation* danh từ- sự tìm thừa sốfactorisation- sự phân tích thành nhân tử- f. of atransformation sự phân tích một phép biến đổi