fading tiếng Anh là gì?

fading tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng fading trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ fading tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm fading tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ fading

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

fading tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fading tiếng Anh nghĩa là gì.

fading /'feidiɳ/

* danh từ
- (raddiô) sự giảm âm

fading
- (vật lí) fading; sự phai màufade /'feid/

* nội động từ
- héo đi, tàn đi (cây)
- nhạt đi, phai đi (màu)
- mất dần, mờ dần, biến dần


* ngoại động từ
- làm phai màu, làm bạc màu
- (điện ảnh) truyền hình
=to fade in+ đưa (cảnh, âm thanh) vào dần
=to fade out+ làm (ảnh) mờ dần
- tăng (âm) thành không rõ nữa; giảm (âm) thành không rõ

fade
- (vật lí) sự phai màu, sự tàn lụi // thay đổi dần dần cường độ tín hiệu; làm
- phai tàn f. in làm mạnh lên; f. out làm yếu đi

Thuật ngữ liên quan tới fading

Tóm lại nội dung ý nghĩa của fading trong tiếng Anh

fading có nghĩa là: fading /'feidiɳ/* danh từ- (raddiô) sự giảm âmfading- (vật lí) fading; sự phai màufade /'feid/* nội động từ- héo đi, tàn đi (cây)- nhạt đi, phai đi (màu)- mất dần, mờ dần, biến dần* ngoại động từ- làm phai màu, làm bạc màu- (điện ảnh) truyền hình=to fade in+ đưa (cảnh, âm thanh) vào dần=to fade out+ làm (ảnh) mờ dần- tăng (âm) thành không rõ nữa; giảm (âm) thành không rõfade- (vật lí) sự phai màu, sự tàn lụi // thay đổi dần dần cường độ tín hiệu; làm- phai tàn f. in làm mạnh lên; f. out làm yếu đi

Đây là cách dùng fading tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fading tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

fading /'feidiɳ/* danh từ- (raddiô) sự giảm âmfading- (vật lí) fading tiếng Anh là gì?
sự phai màufade /'feid/* nội động từ- héo đi tiếng Anh là gì?
tàn đi (cây)- nhạt đi tiếng Anh là gì?
phai đi (màu)- mất dần tiếng Anh là gì?
mờ dần tiếng Anh là gì?
biến dần* ngoại động từ- làm phai màu tiếng Anh là gì?
làm bạc màu- (điện ảnh) truyền hình=to fade in+ đưa (cảnh tiếng Anh là gì?
âm thanh) vào dần=to fade out+ làm (ảnh) mờ dần- tăng (âm) thành không rõ nữa tiếng Anh là gì?
giảm (âm) thành không rõfade- (vật lí) sự phai màu tiếng Anh là gì?
sự tàn lụi // thay đổi dần dần cường độ tín hiệu tiếng Anh là gì?
làm- phai tàn f. in làm mạnh lên tiếng Anh là gì?
f. out làm yếu đi