Thông tin thuật ngữ fair-haired tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
fair-haired (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ fair-hairedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
fair-haired tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ fair-haired trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fair-haired tiếng Anh nghĩa là gì.
fair-haired /'feə'heəd/
* tính từ
- có tóc vàng hoe
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) được cưng, được quý nhất
=the fair-haired boy of the family+ đứa bé cưng của gia đình
Thuật ngữ liên quan tới fair-haired
Tóm lại nội dung ý nghĩa của fair-haired trong tiếng Anh
fair-haired có nghĩa là: fair-haired /'feə'heəd/* tính từ- có tóc vàng hoe- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) được cưng, được quý nhất=the fair-haired boy of the family+ đứa bé cưng của gia đình
Đây là cách dùng fair-haired tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fair-haired tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
fair-haired /'feə'heəd/* tính từ- có tóc vàng hoe- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(thông tục) được cưng tiếng Anh là gì?
được quý nhất=the fair-haired boy of the family+ đứa bé cưng của gia đình