fairest tiếng Anh là gì?

fairest tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng fairest trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ fairest tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm fairest tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ fairest

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

fairest tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fairest tiếng Anh nghĩa là gì.

fair /feə/

* danh từ
- hội chợ, chợ phiên
!to come a day before (after) the fair
- (xem) day
!vanity fair
- hội chợ phù hoa

* tính từ
- phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận
=a fair judge+ quan toà công bằng
=by fair means+ bằng phương tiện chính đáng; ngay thẳng, không gian lận
=fair play+ lối chơi ngay thẳng (trong cuộc đấu); (nghĩa bóng) cách xử sự công bằng, cách xử sự ngay thẳng
- khá, khá tốt, đầy hứa hẹn; thuận lợi, thông đồng bén giọt
=fair weather+ thời tiết tốt
- đẹp
=the fair sex+ phái đẹp, giới phụ nữ
- nhiều, thừa thãi, khá lớn
=a fair heritage+ một di sản khá lớn
- có vẻ đúng, có vẻ xuôi tai; khéo
=a fair argument+ lý lẽ nghe có vẻ đúng
=fair words+ những lời nói khéo
- vàng hoe (tóc); trắng (da)
=fair hair+ tóc vàng hoe
- trong sạch
=fair water+ nước trong
=fair fame+ thanh danh
!to bid fair
- (xem) bid
!a fair field and no favour
- cuộc giao tranh không bên nào ở thế lợi hơn bên nào; cuộc giao tranh với lực lượng cân bằng không ai chấp ai
!fair to middling
- (thông tục) kha khá, tàm tạm (sức khoẻ...)

* phó từ
- ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận
=to play fair+ chơi ngay thẳng, chơi không gian lận
=to fight fair+ đánh đúng quy tắc, đánh đúng luật (quyền Anh...)
- đúng, trúng, tốt
=to fall fair+ rơi trúng, rơi gọn, rơi tõm (vào...)
=to strike fair in the face+ đánh trúng vào mặt
- lịch sự, lễ phép
=to speak someone fair+ nói năng lịch sự với ai
- vào bản sạch
=to write out fair+ chép vào bản sạch

* nội động từ
- trở nên đẹp (thời tiết)

* ngoại động từ
- viết vào bản sạch, viết lại cho sạch
- ghép vào bằng mặt, ghép cho phẳng, ghép cho đều (những phiến gỗ đóng tàu...)

Thuật ngữ liên quan tới fairest

Tóm lại nội dung ý nghĩa của fairest trong tiếng Anh

fairest có nghĩa là: fair /feə/* danh từ- hội chợ, chợ phiên!to come a day before (after) the fair- (xem) day!vanity fair- hội chợ phù hoa* tính từ- phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận=a fair judge+ quan toà công bằng=by fair means+ bằng phương tiện chính đáng; ngay thẳng, không gian lận=fair play+ lối chơi ngay thẳng (trong cuộc đấu); (nghĩa bóng) cách xử sự công bằng, cách xử sự ngay thẳng- khá, khá tốt, đầy hứa hẹn; thuận lợi, thông đồng bén giọt=fair weather+ thời tiết tốt- đẹp=the fair sex+ phái đẹp, giới phụ nữ- nhiều, thừa thãi, khá lớn=a fair heritage+ một di sản khá lớn- có vẻ đúng, có vẻ xuôi tai; khéo=a fair argument+ lý lẽ nghe có vẻ đúng=fair words+ những lời nói khéo- vàng hoe (tóc); trắng (da)=fair hair+ tóc vàng hoe- trong sạch=fair water+ nước trong=fair fame+ thanh danh!to bid fair- (xem) bid!a fair field and no favour- cuộc giao tranh không bên nào ở thế lợi hơn bên nào; cuộc giao tranh với lực lượng cân bằng không ai chấp ai!fair to middling- (thông tục) kha khá, tàm tạm (sức khoẻ...)* phó từ- ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận=to play fair+ chơi ngay thẳng, chơi không gian lận=to fight fair+ đánh đúng quy tắc, đánh đúng luật (quyền Anh...)- đúng, trúng, tốt=to fall fair+ rơi trúng, rơi gọn, rơi tõm (vào...)=to strike fair in the face+ đánh trúng vào mặt- lịch sự, lễ phép=to speak someone fair+ nói năng lịch sự với ai- vào bản sạch=to write out fair+ chép vào bản sạch* nội động từ- trở nên đẹp (thời tiết)* ngoại động từ- viết vào bản sạch, viết lại cho sạch- ghép vào bằng mặt, ghép cho phẳng, ghép cho đều (những phiến gỗ đóng tàu...)

Đây là cách dùng fairest tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fairest tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

fair /feə/* danh từ- hội chợ tiếng Anh là gì?
chợ phiên!to come a day before (after) the fair- (xem) day!vanity fair- hội chợ phù hoa* tính từ- phải tiếng Anh là gì?
đúng tiếng Anh là gì?
hợp lý tiếng Anh là gì?
không thiên vị tiếng Anh là gì?
công bằng tiếng Anh là gì?
ngay thẳng tiếng Anh là gì?
thẳng thắn tiếng Anh là gì?
không gian lận=a fair judge+ quan toà công bằng=by fair means+ bằng phương tiện chính đáng tiếng Anh là gì?
ngay thẳng tiếng Anh là gì?
không gian lận=fair play+ lối chơi ngay thẳng (trong cuộc đấu) tiếng Anh là gì?
(nghĩa bóng) cách xử sự công bằng tiếng Anh là gì?
cách xử sự ngay thẳng- khá tiếng Anh là gì?
khá tốt tiếng Anh là gì?
đầy hứa hẹn tiếng Anh là gì?
thuận lợi tiếng Anh là gì?
thông đồng bén giọt=fair weather+ thời tiết tốt- đẹp=the fair sex+ phái đẹp tiếng Anh là gì?
giới phụ nữ- nhiều tiếng Anh là gì?
thừa thãi tiếng Anh là gì?
khá lớn=a fair heritage+ một di sản khá lớn- có vẻ đúng tiếng Anh là gì?
có vẻ xuôi tai tiếng Anh là gì?
khéo=a fair argument+ lý lẽ nghe có vẻ đúng=fair words+ những lời nói khéo- vàng hoe (tóc) tiếng Anh là gì?
trắng (da)=fair hair+ tóc vàng hoe- trong sạch=fair water+ nước trong=fair fame+ thanh danh!to bid fair- (xem) bid!a fair field and no favour- cuộc giao tranh không bên nào ở thế lợi hơn bên nào tiếng Anh là gì?
cuộc giao tranh với lực lượng cân bằng không ai chấp ai!fair to middling- (thông tục) kha khá tiếng Anh là gì?
tàm tạm (sức khoẻ...)* phó từ- ngay thẳng tiếng Anh là gì?
thẳng thắn tiếng Anh là gì?
không gian lận=to play fair+ chơi ngay thẳng tiếng Anh là gì?
chơi không gian lận=to fight fair+ đánh đúng quy tắc tiếng Anh là gì?
đánh đúng luật (quyền Anh...)- đúng tiếng Anh là gì?
trúng tiếng Anh là gì?
tốt=to fall fair+ rơi trúng tiếng Anh là gì?
rơi gọn tiếng Anh là gì?
rơi tõm (vào...)=to strike fair in the face+ đánh trúng vào mặt- lịch sự tiếng Anh là gì?
lễ phép=to speak someone fair+ nói năng lịch sự với ai- vào bản sạch=to write out fair+ chép vào bản sạch* nội động từ- trở nên đẹp (thời tiết)* ngoại động từ- viết vào bản sạch tiếng Anh là gì?
viết lại cho sạch- ghép vào bằng mặt tiếng Anh là gì?
ghép cho phẳng tiếng Anh là gì?
ghép cho đều (những phiến gỗ đóng tàu...)