faithfully tiếng Anh là gì?

faithfully tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng faithfully trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ faithfully tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm faithfully tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ faithfully

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

faithfully tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ faithfully tiếng Anh nghĩa là gì.

faithfully /'feiθfuli/

* phó từ
- trung thành, chung thuỷ
- trung thực, chính xác
!to deal faithfully with
- nói thật với (ai), nói thật về (một vấn đề)
!to promise faithfully
- (thông tục) hứa một cách chắc chắn
!yours faithfully
- yours

Thuật ngữ liên quan tới faithfully

Tóm lại nội dung ý nghĩa của faithfully trong tiếng Anh

faithfully có nghĩa là: faithfully /'feiθfuli/* phó từ- trung thành, chung thuỷ- trung thực, chính xác!to deal faithfully with- nói thật với (ai), nói thật về (một vấn đề)!to promise faithfully- (thông tục) hứa một cách chắc chắn!yours faithfully- yours

Đây là cách dùng faithfully tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ faithfully tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

faithfully /'feiθfuli/* phó từ- trung thành tiếng Anh là gì?
chung thuỷ- trung thực tiếng Anh là gì?
chính xác!to deal faithfully with- nói thật với (ai) tiếng Anh là gì?
nói thật về (một vấn đề)!to promise faithfully- (thông tục) hứa một cách chắc chắn!yours faithfully- yours