fakes tiếng Anh là gì?

fakes tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng fakes trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ fakes tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm fakes tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ fakes

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

fakes tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fakes tiếng Anh nghĩa là gì.

fake /feik/

* danh từ
- (hàng hải) vòng dây cáp

* ngoại động từ
- (hàng hải) cuộn (dây cáp)

* danh từ
- vật làm giả, đồ giả mạo; đồ cổ giả mạo
- báo cáo bịa
- (định ngữ) giả, giả mạo

* ngoại động từ
- làm giống như thật
- làm giả, giả mạo
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ứng khẩu (một đoạn nhạc ja)

Thuật ngữ liên quan tới fakes

Tóm lại nội dung ý nghĩa của fakes trong tiếng Anh

fakes có nghĩa là: fake /feik/* danh từ- (hàng hải) vòng dây cáp* ngoại động từ- (hàng hải) cuộn (dây cáp)* danh từ- vật làm giả, đồ giả mạo; đồ cổ giả mạo- báo cáo bịa- (định ngữ) giả, giả mạo* ngoại động từ- làm giống như thật- làm giả, giả mạo- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ứng khẩu (một đoạn nhạc ja)

Đây là cách dùng fakes tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fakes tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

fake /feik/* danh từ- (hàng hải) vòng dây cáp* ngoại động từ- (hàng hải) cuộn (dây cáp)* danh từ- vật làm giả tiếng Anh là gì?
đồ giả mạo tiếng Anh là gì?
đồ cổ giả mạo- báo cáo bịa- (định ngữ) giả tiếng Anh là gì?
giả mạo* ngoại động từ- làm giống như thật- làm giả tiếng Anh là gì?
giả mạo- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) ứng khẩu (một đoạn nhạc ja)