Thông tin thuật ngữ fatherly tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
fatherly (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ fatherlyBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
fatherly tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ fatherly trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fatherly tiếng Anh nghĩa là gì.
fatherly /'fɑ:ðəli/ (fatherlike) /'fɑ:ðəlaik/
* tính từ & phó từ
- như cha, như bố; nhân từ như cha, hiền hậu như cha
Thuật ngữ liên quan tới fatherly
Tóm lại nội dung ý nghĩa của fatherly trong tiếng Anh
fatherly có nghĩa là: fatherly /'fɑ:ðəli/ (fatherlike) /'fɑ:ðəlaik/* tính từ & phó từ- như cha, như bố; nhân từ như cha, hiền hậu như cha
Đây là cách dùng fatherly tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fatherly tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
fatherly /'fɑ:ðəli/ (fatherlike) /'fɑ:ðəlaik/* tính từ & tiếng Anh là gì?
phó từ- như cha tiếng Anh là gì?
như bố tiếng Anh là gì?
nhân từ như cha tiếng Anh là gì?
hiền hậu như cha