Thông tin thuật ngữ fear-monger tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
fear-monger (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ fear-mongerBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
fear-monger tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ fear-monger trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fear-monger tiếng Anh nghĩa là gì.
fear-monger /'fiə,mʌɳgə/
* danh từ
- người gây hoang mang sợ hãi
Thuật ngữ liên quan tới fear-monger
Tóm lại nội dung ý nghĩa của fear-monger trong tiếng Anh
fear-monger có nghĩa là: fear-monger /'fiə,mʌɳgə/* danh từ- người gây hoang mang sợ hãi
Đây là cách dùng fear-monger tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fear-monger tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
fear-monger /'fiə tiếng Anh là gì?
mʌɳgə/* danh từ- người gây hoang mang sợ hãi