feather tiếng Anh là gì?

feather tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng feather trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ feather tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm feather tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ feather

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

feather tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ feather tiếng Anh nghĩa là gì.

feather /'feðə/

* danh từ
- lông vũ, lông (chim)
- bộ lông, bộ cánh
- chim muông săn bắn
=fur and feather+ muông thú săn bắn
- cánh tên bằng lông
- lông (cài trên mũ), ngù
- túm tóc dựng ngược (trên đầu)
- vật nhẹ (như lông)
=could have knocked him down with a feather+ chạm nhẹ một cái nó cũng có thể ngã được
- chỗ nứt (ở mặt hòn ngọc)
- sự chèo là mặt nước
!birds of a feather flock together
- (xem) bird
!to crop someone's feathers
- làm nhục ai; chỉnh ai
!a feather in one's cap
- niềm tự hào
!in high (full) feather
- phấn khởi, hớn hở
!to show the white feather
- tỏ ra nhát gan, tỏ ra sợ hãi

* ngoại động từ
- trang hoàng bằng lông, viền bằng lông, bọc bằng lông; cắm lông vào
=to feather an arrow+ cắm lông vào đuôi tên
- bắn rụng lông (nhưng không chết)
- quay ngửa (mái chèo) để chèo là mặt nước

* nội động từ
- mọc lông; phủ đầy lông
- nổi lềnh bềnh; phe phẩy; gợn sóng (như lông)
- chèo là mặt nước
- rung người và đuôi (chó săn để đánh hơi)
!to feather one's nest
- thu vén cho bản thân; làm giàu

Thuật ngữ liên quan tới feather

Tóm lại nội dung ý nghĩa của feather trong tiếng Anh

feather có nghĩa là: feather /'feðə/* danh từ- lông vũ, lông (chim)- bộ lông, bộ cánh- chim muông săn bắn=fur and feather+ muông thú săn bắn- cánh tên bằng lông- lông (cài trên mũ), ngù- túm tóc dựng ngược (trên đầu)- vật nhẹ (như lông)=could have knocked him down with a feather+ chạm nhẹ một cái nó cũng có thể ngã được- chỗ nứt (ở mặt hòn ngọc)- sự chèo là mặt nước!birds of a feather flock together- (xem) bird!to crop someone's feathers- làm nhục ai; chỉnh ai!a feather in one's cap- niềm tự hào!in high (full) feather- phấn khởi, hớn hở!to show the white feather- tỏ ra nhát gan, tỏ ra sợ hãi* ngoại động từ- trang hoàng bằng lông, viền bằng lông, bọc bằng lông; cắm lông vào=to feather an arrow+ cắm lông vào đuôi tên- bắn rụng lông (nhưng không chết)- quay ngửa (mái chèo) để chèo là mặt nước* nội động từ- mọc lông; phủ đầy lông- nổi lềnh bềnh; phe phẩy; gợn sóng (như lông)- chèo là mặt nước- rung người và đuôi (chó săn để đánh hơi)!to feather one's nest- thu vén cho bản thân; làm giàu

Đây là cách dùng feather tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ feather tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

feather /'feðə/* danh từ- lông vũ tiếng Anh là gì?
lông (chim)- bộ lông tiếng Anh là gì?
bộ cánh- chim muông săn bắn=fur and feather+ muông thú săn bắn- cánh tên bằng lông- lông (cài trên mũ) tiếng Anh là gì?
ngù- túm tóc dựng ngược (trên đầu)- vật nhẹ (như lông)=could have knocked him down with a feather+ chạm nhẹ một cái nó cũng có thể ngã được- chỗ nứt (ở mặt hòn ngọc)- sự chèo là mặt nước!birds of a feather flock together- (xem) bird!to crop someone's feathers- làm nhục ai tiếng Anh là gì?
chỉnh ai!a feather in one's cap- niềm tự hào!in high (full) feather- phấn khởi tiếng Anh là gì?
hớn hở!to show the white feather- tỏ ra nhát gan tiếng Anh là gì?
tỏ ra sợ hãi* ngoại động từ- trang hoàng bằng lông tiếng Anh là gì?
viền bằng lông tiếng Anh là gì?
bọc bằng lông tiếng Anh là gì?
cắm lông vào=to feather an arrow+ cắm lông vào đuôi tên- bắn rụng lông (nhưng không chết)- quay ngửa (mái chèo) để chèo là mặt nước* nội động từ- mọc lông tiếng Anh là gì?
phủ đầy lông- nổi lềnh bềnh tiếng Anh là gì?
phe phẩy tiếng Anh là gì?
gợn sóng (như lông)- chèo là mặt nước- rung người và đuôi (chó săn để đánh hơi)!to feather one's nest- thu vén cho bản thân tiếng Anh là gì?
làm giàu