Thông tin thuật ngữ federated tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
federated (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ federatedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
federated tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ federated trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ federated tiếng Anh nghĩa là gì.
federate /'fedəreit/
* tính từ
- (như) federative
* động từ
- tổ chức thành liên đoàn
- tổ chức thành liên bang
Thuật ngữ liên quan tới federated
Tóm lại nội dung ý nghĩa của federated trong tiếng Anh
federated có nghĩa là: federate /'fedəreit/* tính từ- (như) federative* động từ- tổ chức thành liên đoàn- tổ chức thành liên bang
Đây là cách dùng federated tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ federated tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
federate /'fedəreit/* tính từ- (như) federative* động từ- tổ chức thành liên đoàn- tổ chức thành liên bang