fencing tiếng Anh là gì?

fencing tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng fencing trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ fencing tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm fencing tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ fencing

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

fencing tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fencing tiếng Anh nghĩa là gì.

fencing /'fensiɳ/

* danh từ
- sự rào dậu
- hàng rào; vật liệu làm hàng rào
- (kỹ thuật) cái chắn
- thuật đánh kiếm
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tranh luận
- sự che chở, sự bảo vệ
- sự đẩy lui, sự ngăn chặn được, sự tránh được, sự gạt được
- sự oa trữ (của ăn cắp)fence /fens/

* danh từ
- hàng rào
=a green fence+ hàng rào cây xanh
=a wire fence+ hàng rào dây thép
- thuật đánh kiếm; (nghĩa bóng) tài tranh luận
=master of fence+ kiện tướng đánh kiếm; (nghĩa bóng) người tranh luận giỏi
- lá chắn
- nơi oa trữ của ăn cắp; người oa trữ của ăn cắp
- (từ cổ,nghĩa cổ) bức tường thành
!to come down on right side of fence
- vào hùa với người thắng cuộc
!to sit on the fence
- trung lập, chẳng đứng về bên nào

* nội động từ
- nhảy rào, vượt rào (ngựa)
- đánh kiếm, đấu kiếm
- lảng tránh, đánh trống lảng
=to fence with a questions+ lảng tránh một câu hỏi
- buôn bán của ăn cắp

* ngoại động từ
- ((thường) + in, about, round, up) rào lại
- đắp luỹ (cho kiên cố)
- ((thường) + from, against) che chở, bảo vệ
- ((thường) + off, out) đánh lui, đẩy lui, đẩy xa, ngăn chặn, tránh được, gạt được
=to fence off the consequences of a foolish act+ ngăn chặn được những hậu quả của một hành động điên rồ

Thuật ngữ liên quan tới fencing

Tóm lại nội dung ý nghĩa của fencing trong tiếng Anh

fencing có nghĩa là: fencing /'fensiɳ/* danh từ- sự rào dậu- hàng rào; vật liệu làm hàng rào- (kỹ thuật) cái chắn- thuật đánh kiếm- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tranh luận- sự che chở, sự bảo vệ- sự đẩy lui, sự ngăn chặn được, sự tránh được, sự gạt được- sự oa trữ (của ăn cắp)fence /fens/* danh từ- hàng rào=a green fence+ hàng rào cây xanh=a wire fence+ hàng rào dây thép- thuật đánh kiếm; (nghĩa bóng) tài tranh luận=master of fence+ kiện tướng đánh kiếm; (nghĩa bóng) người tranh luận giỏi- lá chắn- nơi oa trữ của ăn cắp; người oa trữ của ăn cắp- (từ cổ,nghĩa cổ) bức tường thành!to come down on right side of fence- vào hùa với người thắng cuộc!to sit on the fence- trung lập, chẳng đứng về bên nào* nội động từ- nhảy rào, vượt rào (ngựa)- đánh kiếm, đấu kiếm- lảng tránh, đánh trống lảng=to fence with a questions+ lảng tránh một câu hỏi- buôn bán của ăn cắp* ngoại động từ- ((thường) + in, about, round, up) rào lại- đắp luỹ (cho kiên cố)- ((thường) + from, against) che chở, bảo vệ- ((thường) + off, out) đánh lui, đẩy lui, đẩy xa, ngăn chặn, tránh được, gạt được=to fence off the consequences of a foolish act+ ngăn chặn được những hậu quả của một hành động điên rồ

Đây là cách dùng fencing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fencing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

fencing /'fensiɳ/* danh từ- sự rào dậu- hàng rào tiếng Anh là gì?
vật liệu làm hàng rào- (kỹ thuật) cái chắn- thuật đánh kiếm- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) sự tranh luận- sự che chở tiếng Anh là gì?
sự bảo vệ- sự đẩy lui tiếng Anh là gì?
sự ngăn chặn được tiếng Anh là gì?
sự tránh được tiếng Anh là gì?
sự gạt được- sự oa trữ (của ăn cắp)fence /fens/* danh từ- hàng rào=a green fence+ hàng rào cây xanh=a wire fence+ hàng rào dây thép- thuật đánh kiếm tiếng Anh là gì?
(nghĩa bóng) tài tranh luận=master of fence+ kiện tướng đánh kiếm tiếng Anh là gì?
(nghĩa bóng) người tranh luận giỏi- lá chắn- nơi oa trữ của ăn cắp tiếng Anh là gì?
người oa trữ của ăn cắp- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) bức tường thành!to come down on right side of fence- vào hùa với người thắng cuộc!to sit on the fence- trung lập tiếng Anh là gì?
chẳng đứng về bên nào* nội động từ- nhảy rào tiếng Anh là gì?
vượt rào (ngựa)- đánh kiếm tiếng Anh là gì?
đấu kiếm- lảng tránh tiếng Anh là gì?
đánh trống lảng=to fence with a questions+ lảng tránh một câu hỏi- buôn bán của ăn cắp* ngoại động từ- ((thường) + in tiếng Anh là gì?
about tiếng Anh là gì?
round tiếng Anh là gì?
up) rào lại- đắp luỹ (cho kiên cố)- ((thường) + from tiếng Anh là gì?
against) che chở tiếng Anh là gì?
bảo vệ- ((thường) + off tiếng Anh là gì?
out) đánh lui tiếng Anh là gì?
đẩy lui tiếng Anh là gì?
đẩy xa tiếng Anh là gì?
ngăn chặn tiếng Anh là gì?
tránh được tiếng Anh là gì?
gạt được=to fence off the consequences of a foolish act+ ngăn chặn được những hậu quả của một hành động điên rồ