fermenting tiếng Anh là gì?

fermenting tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng fermenting trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ fermenting tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm fermenting tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ fermenting

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

fermenting tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fermenting tiếng Anh nghĩa là gì.

fermenting

* tính từ
- lên men; ủ menferment /'fə:ment/

* danh từ
- men
- con men
- sự lên men
- sự khích động, sự vận động
- sự xôn xao, sự náo động

* nội động từ
- lên men, dậy men
- xôn xao, sôi sục, náo động

* ngoại động từ
- làm lên men, làm dậy men
- kích thích, khích động, vận động, xúi giục
- làm xôn xao, làm sôi sục, làm náo động

Thuật ngữ liên quan tới fermenting

Tóm lại nội dung ý nghĩa của fermenting trong tiếng Anh

fermenting có nghĩa là: fermenting* tính từ- lên men; ủ menferment /'fə:ment/* danh từ- men- con men- sự lên men- sự khích động, sự vận động- sự xôn xao, sự náo động* nội động từ- lên men, dậy men- xôn xao, sôi sục, náo động* ngoại động từ- làm lên men, làm dậy men- kích thích, khích động, vận động, xúi giục- làm xôn xao, làm sôi sục, làm náo động

Đây là cách dùng fermenting tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fermenting tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

fermenting* tính từ- lên men tiếng Anh là gì?
ủ menferment /'fə:ment/* danh từ- men- con men- sự lên men- sự khích động tiếng Anh là gì?
sự vận động- sự xôn xao tiếng Anh là gì?
sự náo động* nội động từ- lên men tiếng Anh là gì?
dậy men- xôn xao tiếng Anh là gì?
sôi sục tiếng Anh là gì?
náo động* ngoại động từ- làm lên men tiếng Anh là gì?
làm dậy men- kích thích tiếng Anh là gì?
khích động tiếng Anh là gì?
vận động tiếng Anh là gì?
xúi giục- làm xôn xao tiếng Anh là gì?
làm sôi sục tiếng Anh là gì?
làm náo động