Thông tin thuật ngữ fettling tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
fettling (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ fettlingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
fettling tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ fettling trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fettling tiếng Anh nghĩa là gì.
fettling
* danh từ
- vật liệu (cát...) ném lên lò để bảo vệ
- sự tẩy ria xồmfettle /'fell/
* danh từ
- điều kiện, tình hình, tình trạng
=to be in good (fine) fettle+ trong tình trạng tốt; sung sức; hào hứng vui vẻ
Thuật ngữ liên quan tới fettling
Tóm lại nội dung ý nghĩa của fettling trong tiếng Anh
fettling có nghĩa là: fettling* danh từ- vật liệu (cát...) ném lên lò để bảo vệ- sự tẩy ria xồmfettle /'fell/* danh từ- điều kiện, tình hình, tình trạng=to be in good (fine) fettle+ trong tình trạng tốt; sung sức; hào hứng vui vẻ
Đây là cách dùng fettling tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fettling tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
fettling* danh từ- vật liệu (cát...) ném lên lò để bảo vệ- sự tẩy ria xồmfettle /'fell/* danh từ- điều kiện tiếng Anh là gì?
tình hình tiếng Anh là gì?
tình trạng=to be in good (fine) fettle+ trong tình trạng tốt tiếng Anh là gì?
sung sức tiếng Anh là gì?
hào hứng vui vẻ