Thông tin thuật ngữ feuds tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
feuds (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ feudsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
feuds tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ feuds trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ feuds tiếng Anh nghĩa là gì.
feud /fju:d/
* danh từ
- (sử học) thái ấp, đất phong
- mối hận thù, mối cừu hận, mối thù truyền kiếp
=to be at deadly feud with somebody+ mang mối tử thù với ai
=to sink a feud+ quên mối hận thù, giải mối hận th
Thuật ngữ liên quan tới feuds
Tóm lại nội dung ý nghĩa của feuds trong tiếng Anh
feuds có nghĩa là: feud /fju:d/* danh từ- (sử học) thái ấp, đất phong- mối hận thù, mối cừu hận, mối thù truyền kiếp=to be at deadly feud with somebody+ mang mối tử thù với ai=to sink a feud+ quên mối hận thù, giải mối hận th
Đây là cách dùng feuds tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ feuds tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
feud /fju:d/* danh từ- (sử học) thái ấp tiếng Anh là gì?
đất phong- mối hận thù tiếng Anh là gì?
mối cừu hận tiếng Anh là gì?
mối thù truyền kiếp=to be at deadly feud with somebody+ mang mối tử thù với ai=to sink a feud+ quên mối hận thù tiếng Anh là gì?
giải mối hận th