Thông tin thuật ngữ field marshal tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
field marshal (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ field marshalBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
field marshal tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ field marshal trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ field marshal tiếng Anh nghĩa là gì.
field marshal /'fi:ld'mɑ:ʃəl/
* danh từ
- (quân sự) thống chế; đại nguyên soái
Thuật ngữ liên quan tới field marshal
Tóm lại nội dung ý nghĩa của field marshal trong tiếng Anh
field marshal có nghĩa là: field marshal /'fi:ld'mɑ:ʃəl/* danh từ- (quân sự) thống chế; đại nguyên soái
Đây là cách dùng field marshal tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ field marshal tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
field marshal /'fi:ld'mɑ:ʃəl/* danh từ- (quân sự) thống chế tiếng Anh là gì?
đại nguyên soái