Thông tin thuật ngữ fiercer tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
fiercer (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ fiercerBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
fiercer tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ fiercer trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fiercer tiếng Anh nghĩa là gì.
fierce /fiəs/
* tính từ
- hung dữ, dữ tợn, hung tợn
=a fierce dog+ con chó dữ
- dữ dội, mãnh liệt, ác liệt, sôi sục
=a fierce storm+ cơn bão dữ dội
=a fierce struggle+ cuộc chiến đấu dữ dội, cuộc chiến đấu ác liệt
=a fierce sedire+ sự ham muốn mãnh liệt
=a fierce hatred+ lòng căm thù sôi sục
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hết sức khó chịu, hết sức ghê tởm, xấu hổ vô cùng
Thuật ngữ liên quan tới fiercer
Tóm lại nội dung ý nghĩa của fiercer trong tiếng Anh
fiercer có nghĩa là: fierce /fiəs/* tính từ- hung dữ, dữ tợn, hung tợn=a fierce dog+ con chó dữ- dữ dội, mãnh liệt, ác liệt, sôi sục=a fierce storm+ cơn bão dữ dội=a fierce struggle+ cuộc chiến đấu dữ dội, cuộc chiến đấu ác liệt=a fierce sedire+ sự ham muốn mãnh liệt=a fierce hatred+ lòng căm thù sôi sục- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hết sức khó chịu, hết sức ghê tởm, xấu hổ vô cùng
Đây là cách dùng fiercer tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fiercer tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
fierce /fiəs/* tính từ- hung dữ tiếng Anh là gì?
dữ tợn tiếng Anh là gì?
hung tợn=a fierce dog+ con chó dữ- dữ dội tiếng Anh là gì?
mãnh liệt tiếng Anh là gì?
ác liệt tiếng Anh là gì?
sôi sục=a fierce storm+ cơn bão dữ dội=a fierce struggle+ cuộc chiến đấu dữ dội tiếng Anh là gì?
cuộc chiến đấu ác liệt=a fierce sedire+ sự ham muốn mãnh liệt=a fierce hatred+ lòng căm thù sôi sục- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(từ lóng) hết sức khó chịu tiếng Anh là gì?
hết sức ghê tởm tiếng Anh là gì?
xấu hổ vô cùng