Thông tin thuật ngữ files tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
files (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ filesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
files tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ files trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ files tiếng Anh nghĩa là gì.
file /fail/
* danh từ
- cái giũa
- (từ lóng) thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt
=a deep (an old) file+ thằng cha quay quắt
!to bite (gnaw) file
- lấy thúng úp voi; lấy gậy chọc trời
* ngoại động từ
- giũa
=to file one's finger nails+ giũa móng tay
=to file something+ giũa nhãn vật gì
- gọt giũa
=to file a sentence+ gọt giũa một câu văn
* danh từ
- ô đựng tài liêu, hồ sơ; dây thép móc hồ sơ
=a bill file; a spike file+ cái móc giấy
- hồ sơ, tài liệu
- tập báo (xếp theo thứ tự)
* ngoại động từ
- sắp xếp, sắp đặt (giấy má, thư từ...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đệ trình đưa ra (một văn kiện...), đưa (đơn...)
* danh từ
- hàng, dãy (người, vật)
- (quân sự) hàng quân
=to march in file+ đi hàng đôi
=in single (Indian) file+ thành hành một
!connecting file
- liên lạc viên
!a file of men
- (quân sự) nhóm công tác hai người
!the rank and file
- (xem) rank
* ngoại động từ
- cho đi thành hàng
* nội động từ
- đi thành hàng
!to file away
- (như) to file off
!to file in
- đi vào từng người một, đi vào thành hàng một, nối đuôi nhau đi vào
!to file off
- kéo đi thành hàng nối đuôi nhau
!to file out
- đi ra từng người một, đi ra thành hàng một, nối đuôi nhau đi ra
file
- (Tech) tập tin [TN], hồ sơ [NN]
file
- (máy tính) bộ phận ghi chữ, phiếu ghi tên
Thuật ngữ liên quan tới files
Tóm lại nội dung ý nghĩa của files trong tiếng Anh
files có nghĩa là: file /fail/* danh từ- cái giũa- (từ lóng) thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt=a deep (an old) file+ thằng cha quay quắt!to bite (gnaw) file- lấy thúng úp voi; lấy gậy chọc trời* ngoại động từ- giũa=to file one's finger nails+ giũa móng tay=to file something+ giũa nhãn vật gì- gọt giũa=to file a sentence+ gọt giũa một câu văn* danh từ- ô đựng tài liêu, hồ sơ; dây thép móc hồ sơ=a bill file; a spike file+ cái móc giấy- hồ sơ, tài liệu- tập báo (xếp theo thứ tự)* ngoại động từ- sắp xếp, sắp đặt (giấy má, thư từ...)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đệ trình đưa ra (một văn kiện...), đưa (đơn...)* danh từ- hàng, dãy (người, vật)- (quân sự) hàng quân=to march in file+ đi hàng đôi=in single (Indian) file+ thành hành một!connecting file- liên lạc viên!a file of men- (quân sự) nhóm công tác hai người!the rank and file- (xem) rank* ngoại động từ- cho đi thành hàng* nội động từ- đi thành hàng!to file away- (như) to file off!to file in- đi vào từng người một, đi vào thành hàng một, nối đuôi nhau đi vào!to file off- kéo đi thành hàng nối đuôi nhau!to file out- đi ra từng người một, đi ra thành hàng một, nối đuôi nhau đi rafile- (Tech) tập tin [TN], hồ sơ [NN]file- (máy tính) bộ phận ghi chữ, phiếu ghi tên
Đây là cách dùng files tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ files tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
file /fail/* danh từ- cái giũa- (từ lóng) thằng cha láu cá tiếng Anh là gì?
thằng cha quay quắt=a deep (an old) file+ thằng cha quay quắt!to bite (gnaw) file- lấy thúng úp voi tiếng Anh là gì?
lấy gậy chọc trời* ngoại động từ- giũa=to file one's finger nails+ giũa móng tay=to file something+ giũa nhãn vật gì- gọt giũa=to file a sentence+ gọt giũa một câu văn* danh từ- ô đựng tài liêu tiếng Anh là gì?
hồ sơ tiếng Anh là gì?
dây thép móc hồ sơ=a bill file tiếng Anh là gì?
a spike file+ cái móc giấy- hồ sơ tiếng Anh là gì?
tài liệu- tập báo (xếp theo thứ tự)* ngoại động từ- sắp xếp tiếng Anh là gì?
sắp đặt (giấy má tiếng Anh là gì?
thư từ...)- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) đệ trình đưa ra (một văn kiện...) tiếng Anh là gì?
đưa (đơn...)* danh từ- hàng tiếng Anh là gì?
dãy (người tiếng Anh là gì?
vật)- (quân sự) hàng quân=to march in file+ đi hàng đôi=in single (Indian) file+ thành hành một!connecting file- liên lạc viên!a file of men- (quân sự) nhóm công tác hai người!the rank and file- (xem) rank* ngoại động từ- cho đi thành hàng* nội động từ- đi thành hàng!to file away- (như) to file off!to file in- đi vào từng người một tiếng Anh là gì?
đi vào thành hàng một tiếng Anh là gì?
nối đuôi nhau đi vào!to file off- kéo đi thành hàng nối đuôi nhau!to file out- đi ra từng người một tiếng Anh là gì?
đi ra thành hàng một tiếng Anh là gì?
nối đuôi nhau đi rafile- (Tech) tập tin [TN] tiếng Anh là gì?
hồ sơ [NN]file- (máy tính) bộ phận ghi chữ tiếng Anh là gì?
phiếu ghi tên