filiating tiếng Anh là gì?

filiating tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng filiating trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ filiating tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm filiating tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ filiating

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

filiating tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ filiating tiếng Anh nghĩa là gì.

filiate /ə'filieit/ (filiate) /'filjeit/

* ngoại động từ
- nhận làm chi nhánh, nhận làm hội viên
- (+ to, with) nhập, liên kết (tổ chức này vào một tổ chức khác)
- (pháp lý) xác định tư cách làm bố (một đứa con hoang để có trách nhiệm nuôi)
- xác định tư cách tác giả (của một tác phẩm)
- tìm nguồn gốc (ngôn ngữ)

Thuật ngữ liên quan tới filiating

Tóm lại nội dung ý nghĩa của filiating trong tiếng Anh

filiating có nghĩa là: filiate /ə'filieit/ (filiate) /'filjeit/* ngoại động từ- nhận làm chi nhánh, nhận làm hội viên- (+ to, with) nhập, liên kết (tổ chức này vào một tổ chức khác)- (pháp lý) xác định tư cách làm bố (một đứa con hoang để có trách nhiệm nuôi)- xác định tư cách tác giả (của một tác phẩm)- tìm nguồn gốc (ngôn ngữ)

Đây là cách dùng filiating tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ filiating tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

filiate /ə'filieit/ (filiate) /'filjeit/* ngoại động từ- nhận làm chi nhánh tiếng Anh là gì?
nhận làm hội viên- (+ to tiếng Anh là gì?
with) nhập tiếng Anh là gì?
liên kết (tổ chức này vào một tổ chức khác)- (pháp lý) xác định tư cách làm bố (một đứa con hoang để có trách nhiệm nuôi)- xác định tư cách tác giả (của một tác phẩm)- tìm nguồn gốc (ngôn ngữ)