finger tiếng Anh là gì?

finger tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng finger trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ finger tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm finger tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ finger

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

finger tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ finger tiếng Anh nghĩa là gì.

finger /'fiɳgə/

* danh từ
- ngón tay
- ngón tay bao găng
- vật hình ngón tay (trong máy...)
!to burn one's fingers
- burn to cross one's fingers
- cross to have a finger in the pie
- pie to lay a finger on
- sờ nhẹ, đụng tới
!to let something slip through one's fingers
- buông lỏng cái gì
!to lift (stir) a finger
- nhích ngón tay (là được)
!to look through one's fingers at
- vờ không trông thấy
!my fingers itch
- tôi sốt ruột, tôi nóng lòng (muốn làm cái gì)
!his fingers are all thumbs
- (xem) thumbs
!to put one's finger on
- vạch đúng (những cái gì sai trái)
!to turn (twist) someone round one's finger
- mơn trớn ai
!with a wet finger
- dễ dàng, thoải mái

* ngoại động từ
- sờ mó
=to finger a piece of cloth+ sờ xem một tấm vải
- ăn tiền, ăn hối lộ
=to finger someone's money+ ăn tiền của ai
- đánh (đàn); búng (dây đàn bằng ngón tay)
=to finger the piano+ đánh pianô
- ghi cách sử dụng các ngón tay (vào bản nhạc)

Thuật ngữ liên quan tới finger

Tóm lại nội dung ý nghĩa của finger trong tiếng Anh

finger có nghĩa là: finger /'fiɳgə/* danh từ- ngón tay- ngón tay bao găng- vật hình ngón tay (trong máy...)!to burn one's fingers- burn to cross one's fingers- cross to have a finger in the pie- pie to lay a finger on- sờ nhẹ, đụng tới!to let something slip through one's fingers- buông lỏng cái gì!to lift (stir) a finger- nhích ngón tay (là được)!to look through one's fingers at- vờ không trông thấy!my fingers itch- tôi sốt ruột, tôi nóng lòng (muốn làm cái gì)!his fingers are all thumbs- (xem) thumbs!to put one's finger on- vạch đúng (những cái gì sai trái)!to turn (twist) someone round one's finger- mơn trớn ai!with a wet finger- dễ dàng, thoải mái* ngoại động từ- sờ mó=to finger a piece of cloth+ sờ xem một tấm vải- ăn tiền, ăn hối lộ=to finger someone's money+ ăn tiền của ai- đánh (đàn); búng (dây đàn bằng ngón tay)=to finger the piano+ đánh pianô- ghi cách sử dụng các ngón tay (vào bản nhạc)

Đây là cách dùng finger tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ finger tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

finger /'fiɳgə/* danh từ- ngón tay- ngón tay bao găng- vật hình ngón tay (trong máy...)!to burn one's fingers- burn to cross one's fingers- cross to have a finger in the pie- pie to lay a finger on- sờ nhẹ tiếng Anh là gì?
đụng tới!to let something slip through one's fingers- buông lỏng cái gì!to lift (stir) a finger- nhích ngón tay (là được)!to look through one's fingers at- vờ không trông thấy!my fingers itch- tôi sốt ruột tiếng Anh là gì?
tôi nóng lòng (muốn làm cái gì)!his fingers are all thumbs- (xem) thumbs!to put one's finger on- vạch đúng (những cái gì sai trái)!to turn (twist) someone round one's finger- mơn trớn ai!with a wet finger- dễ dàng tiếng Anh là gì?
thoải mái* ngoại động từ- sờ mó=to finger a piece of cloth+ sờ xem một tấm vải- ăn tiền tiếng Anh là gì?
ăn hối lộ=to finger someone's money+ ăn tiền của ai- đánh (đàn) tiếng Anh là gì?
búng (dây đàn bằng ngón tay)=to finger the piano+ đánh pianô- ghi cách sử dụng các ngón tay (vào bản nhạc)