Thông tin thuật ngữ fish bowl tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
fish bowl (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ fish bowlBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
fish bowl tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ fish bowl trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fish bowl tiếng Anh nghĩa là gì.
fish bowl /'fiʃboul/
* danh từ
- bình nuôi cá vàng
Thuật ngữ liên quan tới fish bowl
Tóm lại nội dung ý nghĩa của fish bowl trong tiếng Anh
fish bowl có nghĩa là: fish bowl /'fiʃboul/* danh từ- bình nuôi cá vàng
Đây là cách dùng fish bowl tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fish bowl tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
fish bowl /'fiʃboul/* danh từ- bình nuôi cá vàng