Thông tin thuật ngữ flatters tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
flatters (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ flattersBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
flatters tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ flatters trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ flatters tiếng Anh nghĩa là gì.
flatter /'flætə/
* ngoại động từ
- tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ; làm cho hãnh diện, làm cho thoả mãn tính hư danh
- tôn lên
=this photograph flatters her+ bức ảnh này tôn vẻ đẹp của cô ta lên
- làm cho (ai) hy vọng hão
=don't flatter yourself that he will forgine you+ đừng hy vọng hâo là hắn sẽ tha thứ cho anh
- làm khoái; làm đẹp (mắt), làm vui (tai...)
=to flatter oneself that+ tự hào là, lấy làm hãnh diện là
=he flattered himself that he was the best student of the class+ anh ta tự hào là học sinh giỏi nhất lớp
* danh từ
- (kỹ thuật) búa đàn
Thuật ngữ liên quan tới flatters
Tóm lại nội dung ý nghĩa của flatters trong tiếng Anh
flatters có nghĩa là: flatter /'flætə/* ngoại động từ- tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ; làm cho hãnh diện, làm cho thoả mãn tính hư danh- tôn lên=this photograph flatters her+ bức ảnh này tôn vẻ đẹp của cô ta lên- làm cho (ai) hy vọng hão=don't flatter yourself that he will forgine you+ đừng hy vọng hâo là hắn sẽ tha thứ cho anh- làm khoái; làm đẹp (mắt), làm vui (tai...)=to flatter oneself that+ tự hào là, lấy làm hãnh diện là=he flattered himself that he was the best student of the class+ anh ta tự hào là học sinh giỏi nhất lớp* danh từ- (kỹ thuật) búa đàn
Đây là cách dùng flatters tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ flatters tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
flatter /'flætə/* ngoại động từ- tâng bốc tiếng Anh là gì?
xu nịnh tiếng Anh là gì?
bợ đỡ tiếng Anh là gì?
làm cho hãnh diện tiếng Anh là gì?
làm cho thoả mãn tính hư danh- tôn lên=this photograph flatters her+ bức ảnh này tôn vẻ đẹp của cô ta lên- làm cho (ai) hy vọng hão=don't flatter yourself that he will forgine you+ đừng hy vọng hâo là hắn sẽ tha thứ cho anh- làm khoái tiếng Anh là gì?
làm đẹp (mắt) tiếng Anh là gì?
làm vui (tai...)=to flatter oneself that+ tự hào là tiếng Anh là gì?
lấy làm hãnh diện là=he flattered himself that he was the best student of the class+ anh ta tự hào là học sinh giỏi nhất lớp* danh từ- (kỹ thuật) búa đàn