flotations tiếng Anh là gì?

flotations tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng flotations trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ flotations tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm flotations tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ flotations

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

flotations tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ flotations tiếng Anh nghĩa là gì.

Flotation
- (Econ) Phát hành.
+ Hoạt động phát hành cổ phần cho công chúng nhằm huy động VỐN mới.flotation /flotation/

* danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) flotation)
- sự nổi; sự trôi
- (hoá học) sự tách đãi
- sự khai trương (một công ty); sự khởi công (một công việc)

Thuật ngữ liên quan tới flotations

Tóm lại nội dung ý nghĩa của flotations trong tiếng Anh

flotations có nghĩa là: Flotation- (Econ) Phát hành.+ Hoạt động phát hành cổ phần cho công chúng nhằm huy động VỐN mới.flotation /flotation/* danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) flotation)- sự nổi; sự trôi- (hoá học) sự tách đãi- sự khai trương (một công ty); sự khởi công (một công việc)

Đây là cách dùng flotations tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ flotations tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

Flotation- (Econ) Phát hành.+ Hoạt động phát hành cổ phần cho công chúng nhằm huy động VỐN mới.flotation /flotation/* danh từ ((từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) (cũng) flotation)- sự nổi tiếng Anh là gì?
sự trôi- (hoá học) sự tách đãi- sự khai trương (một công ty) tiếng Anh là gì?
sự khởi công (một công việc)