flouncing tiếng Anh là gì?

flouncing tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng flouncing trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ flouncing tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm flouncing tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ flouncing

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

flouncing tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ flouncing tiếng Anh nghĩa là gì.

flouncing

* danh từ
- vật liệu làm đường renflounce /flounce/

* danh từ
- sự đi hối hả
- sự khoa tay múa chân

* nội động từ
- đi hối hả
=to flounce out of the room+ đi hối hả ra khỏi buồng
- khoa tay múa chân

* danh từ
- đường viền ren (ở váy phụ nữ)

* ngoại động từ
- viền đường ren (vào váy phụ nữ)

Thuật ngữ liên quan tới flouncing

Tóm lại nội dung ý nghĩa của flouncing trong tiếng Anh

flouncing có nghĩa là: flouncing* danh từ- vật liệu làm đường renflounce /flounce/* danh từ- sự đi hối hả- sự khoa tay múa chân* nội động từ- đi hối hả=to flounce out of the room+ đi hối hả ra khỏi buồng- khoa tay múa chân* danh từ- đường viền ren (ở váy phụ nữ)* ngoại động từ- viền đường ren (vào váy phụ nữ)

Đây là cách dùng flouncing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ flouncing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

flouncing* danh từ- vật liệu làm đường renflounce /flounce/* danh từ- sự đi hối hả- sự khoa tay múa chân* nội động từ- đi hối hả=to flounce out of the room+ đi hối hả ra khỏi buồng- khoa tay múa chân* danh từ- đường viền ren (ở váy phụ nữ)* ngoại động từ- viền đường ren (vào váy phụ nữ)